Bảng Giá Xe VF6 Mới Nhất 2026: Ưu Đãi, Lăn Bánh &Thuê Pin

Bạn đang tìm kiếm bảng giá xe VF6 mới nhất 2024? Bài viết này sẽ cập nhật chi tiết giá niêm yết, chi phí lăn bánh tạm tính tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh cho cả hai phiên bản Base và Plus. Đồng thời, chúng tôi tại Tramsacganday.com sẽ phân tích chính sách thuê pin, các chương trình ưu đãi hấp dẫn và so sánh toàn diện để bạn có thể đưa ra lựa chọn sở hữu mẫu B-SUV thuần điện thông minh này một cách dễ dàng nhất.
Xem thêm: Bảng Giá Xe VF3: Mua Pin hay Thuê Pin? Đánh Giá Chi Tiết 2025

Bảng giá xe VinFast VF6 niêm yết chính thức tháng 12/2024
VinFast VF6 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với hai phiên bản: Base và Plus, mang đến lựa chọn đa dạng cho phân khúc SUV cỡ B. Mức giá được đánh giá là rất cạnh tranh, đặc biệt khi đi kèm các chính sách bán hàng linh hoạt.
Giá xe VF6 cập nhật (áp dụng từ 01/03/2024)
Dưới đây là bảng giá xe VF6 niêm yết được VinFast công bố, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí ban đầu để sở hữu xe.
| Phiên bản | Giá xe không kèm pin (VNĐ) | Giá xe kèm pin (VNĐ) |
|---|---|---|
| VinFast VF6 Base | 675.000.000 | 765.000.000 |
| VinFast VF6 Plus | 765.000.000 | 855.000.000 |
Mức giá này chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi và chi phí lăn bánh. Việc lựa chọn mua xe kèm pin hay không kèm pin sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí ban đầu và chi phí vận hành hàng tháng.
Các chương trình ưu đãi mua xe VF6 mới nhất
VinFast thường xuyên tung ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn để kích cầu. Một số ưu đãi nổi bật khách hàng có thể nhận được bao gồm:
- Ưu đãi cho khách hàng tiên phong: Giảm giá trực tiếp vào giá xe cho những khách hàng đặt cọc sớm.
- Voucher Sống Xanh: Sử dụng voucher Vinhomes để được giảm trừ khi thanh toán.
- Chương trình “Thu cũ đổi mới”: Hỗ trợ thêm chi phí khi đổi từ xe xăng cũ sang xe điện VinFast VF6.
- Hỗ trợ lãi suất: Các gói vay ưu đãi từ ngân hàng đối tác, giúp tối ưu bảng giá trả góp xe VF6.
Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với showroom VinFast gần nhất để được tư vấn về các chương trình đang áp dụng tại thời điểm mua xe.
Tổng chi phí lăn bánh xe VinFast VF6 2024 là bao nhiêu?

Giá niêm yết chỉ là một phần chi phí. Để xe có thể lưu thông hợp pháp, bạn cần chi trả thêm các khoản phí lăn bánh. Vậy giá xe VF6 lăn bánh 2024 cụ thể là bao nhiêu?
Các khoản phí cần chi trả để xe VF6 lăn bánh
Theo quy định hiện hành, các khoản phí bắt buộc bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: Xe ô tô điện được miễn 100% lệ phí trước bạ đến hết ngày 28/02/2025. Đây là một lợi thế tài chính rất lớn.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội & TP.HCM, và 1 triệu đồng tại các tỉnh/thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm đối với xe cá nhân.
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Bảo hiểm Trách nhiệm dân sự bắt buộc: 437.000 VNĐ.
Bảng giá xe VF6 lăn bánh tạm tính (Không kèm pin)
Dưới đây là bảng giá xe VF6 lăn bánh tạm tính cho khách hàng lựa chọn hình thức thuê pin, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
| Khoản phí (VNĐ) | Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác |
|---|---|---|---|
| VF6 Base | |||
| Giá niêm yết | 675.000.000 | 675.000.000 | 675.000.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Các phí khác | 2.337.000 | 2.337.000 | 2.337.000 |
| Tổng lăn bánh | 697.337.000 | 697.337.000 | 678.337.000 |
| VF6 Plus | |||
| Giá niêm yết | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Các phí khác | 2.337.000 | 2.337.000 | 2.337.000 |
| Tổng lăn bánh | 787.337.000 | 787.337.000 | 768.337.000 |
Bảng giá xe VF6 lăn bánh tạm tính (Mua kèm pin)
Đối với khách hàng muốn sở hữu trọn gói cả xe và pin, vinfast vf6 giá lăn bánh sẽ được tính như sau:
| Khoản phí (VNĐ) | Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác |
|---|---|---|---|
| VF6 Base | |||
| Giá niêm yết | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Các phí khác | 2.337.000 | 2.337.000 | 2.337.000 |
| Tổng lăn bánh | 787.337.000 | 787.337.000 | 768.337.000 |
| VF6 Plus | |||
| Giá niêm yết | 855.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Các phí khác | 2.337.000 | 2.337.000 | 2.337.000 |
| Tổng lăn bánh | 877.337.000 | 877.337.000 | 858.337.000 |
Chính sách thuê pin và chi phí vận hành VF6 có tối ưu?

Chính sách thuê pin là một đặc sản của VinFast, giúp giải quyết bài toán chi phí ban đầu và rủi ro về pin cho người dùng.
Bảng giá thuê pin VF6 chi tiết theo quãng đường di chuyển
Bảng giá thuê pin VF6 được thiết kế linh hoạt dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng, áp dụng từ 01/03/2024.
| Gói thuê pin | Chi phí hàng tháng | Quãng đường tối đa | Phí phụ trội/km |
|---|---|---|---|
| Dưới 3.000 km/tháng | 1.800.000 VNĐ | 3.000 km | 3.000 VNĐ |
| Trên 3.000 km/tháng | 3.000.000 VNĐ | Không giới hạn | 0 VNĐ |
Chính sách này giúp người dùng có thể dự trù chi phí vận hành hàng tháng một cách chính xác.
Phân tích lợi ích: Khi nào nên thuê pin, khi nào nên mua đứt?
Việc lựa chọn giữa thuê pin và mua đứt phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
- Nên thuê pin khi:
- Bạn muốn giảm chi phí đầu tư ban đầu xuống 90 triệu đồng.
- Bạn lo ngại về rủi ro chai pin, hỏng hóc trong tương lai. VinFast sẽ chịu mọi trách nhiệm bảo dưỡng, sửa chữa, và thay thế pin miễn phí khi dung lượng tối đa xuống dưới 70%.
- Bạn di chuyển không quá nhiều, giúp chi phí thuê pin hàng tháng ở mức hợp lý.
- Nên mua đứt pin khi:
- Bạn có tài chính vững vàng và muốn sở hữu trọn vẹn chiếc xe.
- Bạn di chuyển quãng đường rất lớn mỗi tháng (trên 3.000 km), việc mua đứt sẽ kinh tế hơn về lâu dài.
- Bạn muốn chủ động hoàn toàn, không vướng bận chi phí cố định hàng tháng.
So sánh chi tiết 2 phiên bản VF6 Base và Plus: Chọn bản nào cho bạn?
Cả hai phiên bản đều có chung thiết kế, kích thước và dung lượng pin (59.6 kWh). Tuy nhiên, có những khác biệt đáng kể về trang bị và hiệu suất.
Sự khác biệt về ngoại thất, nội thất và trang bị an toàn
| Tiêu chí | VinFast VF6 Base | VinFast VF6 Plus |
|---|---|---|
| La-zăng | 17 inch | 19 inch |
| Trần kính toàn cảnh | Không có | Có |
| Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
| Chất liệu ghế | Nỉ pha da | Da tổng hợp |
| Hệ thống ADAS | Không có | Gói cơ bản (Tùy chọn nâng cao) |
| Số túi khí | 4 | 6 |
| Màn hình giải trí | 12.9 inch | 12.9 inch |
Động cơ và khả năng vận hành giữa hai phiên bản
Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Mặc dù cùng dung lượng pin, nhưng bảng giá xe VinFast VF6 Plus cao hơn đi kèm với một động cơ mạnh mẽ vượt trội.
- VF6 Base: Động cơ 100 kW (134 hp), mô-men xoắn 135 Nm. Phạm vi hoạt động dự kiến 399 km/lần sạc (WLTP).
- VF6 Plus: Động cơ 150 kW (201 hp), mô-men xoắn 310 Nm. Phạm vi hoạt động dự kiến 381 km/lần sạc (WLTP).
Lời khuyên của chuyên gia: VF6 Base hay VF6 Plus phù hợp với ai?
Tại Tramsacganday.com, với kinh nghiệm tư vấn cho nhiều khách hàng, chúng tôi đưa ra lời khuyên như sau:
- Chọn VF6 Base nếu: Bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị, nhu cầu vận hành cơ bản, ưu tiên tối đa hóa chi phí đầu tư.
- Chọn VF6 Plus nếu: Bạn yêu thích công nghệ, thường xuyên đi cao tốc, cần một chiếc xe mạnh mẽ, an toàn vượt trội với hệ thống ADAS và muốn trải nghiệm tiện nghi cao cấp như trần kính toàn cảnh.
Đánh giá toàn diện VinFast VF6: Sức hút từ thiết kế đến công nghệ
VinFast VF6 không chỉ hấp dẫn bởi bảng giá xe VF6 cạnh tranh mà còn bởi những giá trị cốt lõi mà nó mang lại.
Ngoại thất: Vẻ đẹp tinh tế từ studio danh tiếng Torino Design
VF6 sở hữu thiết kế mềm mại, hiện đại được chắp bút bởi studio lừng danh Torino Design. Dải đèn LED định vị hình cánh chim đặc trưng, các đường bo tròn tinh tế và tỷ lệ cân đối tạo nên một chiếc B-SUV đô thị đầy phong cách và khác biệt.
Nội thất: Rộng rãi, tối giản và tập trung vào người lái
Khoang cabin của VF6 đi theo xu hướng tối giản với màn hình cảm ứng trung tâm 12.9 inch thay thế hầu hết các phím bấm vật lý. Không gian bên trong được tối ưu hóa, mang lại cảm giác rộng rãi hơn so với các đối thủ cùng phân khúc B-SUV.
Vận hành và phạm vi hoạt động: Êm ái trong đô thị, mạnh mẽ trên cao tốc
Nhờ đặc tính của xe điện, VF6 mang lại trải nghiệm vận hành êm ái, yên tĩnh và tăng tốc tức thì. Phiên bản Plus với công suất 201 mã lực cho cảm giác lái đầy phấn khích. Phạm vi hoạt động gần 400 km mỗi lần sạc đầy là đủ cho mọi nhu cầu di chuyển hàng ngày và cả những chuyến đi ngắn cuối tuần.
Công nghệ và tính năng thông minh nổi bật
VF6 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như trợ lý ảo ViVi, cập nhật phần mềm từ xa (FOTA), và đặc biệt là hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS trên bản Plus, giúp việc lái xe an toàn và thư thái hơn.
Thủ tục mua xe VF6 trả góp và các câu hỏi thường gặp
Quy trình và giấy tờ cần chuẩn bị khi mua xe VF6
Thủ tục mua xe trả góp khá đơn giản, bao gồm các bước: chuẩn bị hồ sơ, nộp cho ngân hàng, chờ thẩm định và nhận xe. Hồ sơ cần thiết thường là:
- Cá nhân: CCCD, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), giấy tờ chứng minh thu nhập.
- Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính, sao kê tài khoản công ty.
Bảng giá trả góp xe VF6 tham khảo và cách tính
Giả sử bạn vay 80% giá trị xe VF6 Base (không pin) là 540 triệu trong 7 năm với lãi suất tạm tính 10%/năm, số tiền trả hàng tháng sẽ vào khoảng:
- Gốc hàng tháng: 540.000.000 / 84 tháng = ~6.428.000 VNĐ
- Lãi tháng đầu: (540.000.000 * 10%) / 12 = 4.500.000 VNĐ
- Tổng trả tháng đầu: ~10.928.000 VNĐ (lãi giảm dần theo dư nợ).
VinFast VF6 sạc pin ở đâu? Mất bao lâu để sạc đầy?
Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Bạn có thể sạc VF6 tại:
- Tại nhà: Sử dụng bộ sạc di động hoặc bộ sạc treo tường (AC). Thời gian sạc đầy khoảng 8-10 tiếng, phù hợp sạc qua đêm.
- Trạm sạc công cộng VinFast: Hệ thống trạm sạc phủ khắp 63 tỉnh thành. Sạc nhanh DC từ 10% lên 70% chỉ mất khoảng 25-30 phút. Tại Tramsacganday.com, chúng tôi cung cấp bản đồ trạm sạc VinFast trên toàn quốc, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm điểm sạc gần nhất.
So sánh nhanh VF6 với các đối thủ cùng phân khúc
So với các mẫu B-SUV chạy xăng như Hyundai Creta, Kia Seltos, VF6 nổi bật với chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp hơn đáng kể, khả năng tăng tốc ấn tượng, không gian nội thất yên tĩnh và nhiều công nghệ thông minh hơn. So với các mẫu xe điện khác, VF6 có lợi thế về giá bán và hệ thống trạm sạc rộng khắp.
Với mức giá cạnh tranh, thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ thông minh và chính sách thuê pin linh hoạt, VinFast VF6 đang là một lựa chọn sáng giá trong phân khúc B-SUV. Việc hiểu rõ bảng giá xe VF6 lăn bánh, các ưu đãi và chi phí vận hành sẽ giúp bạn tự tin đưa ra quyết định sở hữu một chiếc xe điện phù hợp với nhu cầu và tài chính của gia đình trong năm 2024.
Đăng ký lái thử hoặc liên hệ đại lý VinFast gần nhất ngay hôm nay để nhận báo giá ưu đãi nhất cho mẫu xe VF6

